I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC ANSAN HÀN QUỐC – 안산대학교
» Tên tiếng Hàn: 안산대학교
» Tên tiếng Anh: Ansan University
» Loại hình: Tư thục
» Số lượng sinh viên:
» Năm thành lập: 1973
» Học phí học tiếng Hàn: 1.300.000KRW/kỳ
» Địa chỉ: Hàn Quốc, Gyeonggi-do, Ansan-si, Sangnok-gu, Ansandaehak-ro, 155
» Website: www.ansan.ac.kr
II. GIỚI THIỆU VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC ANSAN
1. Tổng quan về trường Đại học Ansan
2. Một số điểm nổi bật về trường Đại học Ansan
3. Điều kiện tuyển sinh
Điều kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học | Hệ sau Đại học |
+ Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài | ✓ | ✓ | ✓ |
+ Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học | ✓ | ✓ | ✓ |
+ Yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc | ✓ | ✓ | ✓ |
+ Học viên tối thiểu đã tốt nghiệp THPT | ✓ | ✓ | ✓ |
+ Điểm GPA 3 năm THPT > 6.0 | ✓ | ✓ | ✓ |
+ Đã có TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên | ✓ | ✓ | |
+ Đã có bằng Cử nhân và đã có TOPIK 4 | ✓ |
III. CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC ANSAN HÀN QUỐC
1. Nội dung học
Chương trình học | Thời gian học | Số ngày học | Số giờ học |
6 cấp | 1 học kỳ: 10 tuần | 5 ngày/tuần (T2 đến T6) | 4h/ngày |
2. Chi phí
Phí nhập học | 100.000 KRW |
Học phí | 5.200.000 KRW |
IV. CHƯƠNG TRÌNH CHUYÊN NGÀNH TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC ANSAN HÀN QUỐC
1. Chuyên ngành
Đại học | Khoa |
Khối Nhân văn |
– Khoa phúc lợi xã hội– Khoa giáo dục mẫu giáo– Khoa giáo dục– Khoa Nghiệp vụ thư ký quốc tế– Khoa tiếng Anh du lịch– Khoa tiếng Trung du lịch– Khoa Kế toán thuế– Khoa Thông tin tài chính– Khoa Kinh doanh công nghệ thông tin quốc tế |
Khoa học tự nhiên |
– Khoa điều dưỡng– Khoa bệnh lý lâm sàng– Khoa công nghệ tia bức xạ– Khoa vật lý trị liệu– Khoa nghệ thuật làm đẹp– Khoa dinh dưỡng thực phẩm– Khoa nấu ăn khách sạn– Khoa thông tin kinh tế |
Khoa học kỹ thuật |
– Khoa an ninh ứng dựng công nghệ thông tin– Khoa thông tin mạng– Khoa thiết kế đa phương tiện– Khoa thông tin và truyền thông thông kỹ thuật số– Khoa thiết kế kiến trúc |
Khă năng nghệ thuật |
Khoa thiết kế mỹ thuật hình ảnh |
2. Học phí
Chuyên ngành | Học phí |
Khối Xã hội nhân văn | |
Khối Khoa học tự nhiên | |
Khối thể thao | |
Khối nghệ thuật | |
Khối KAC |
Chương trình KAC giảng dạy 100% bằng tiếng Anh
3. Học bổng
Dành cho tân sinh viên
Đối tượng và tiêu chuẩn | Học bổng |
TOPIK 3 | 50% học phí |
TOPIK 4 | 50% học phí +phí nhập học |
TOPIK 5 | 100% học phí |
Dành cho sinh viên đang theo học
Đối tượng và tiêu chuẩn | Học bổng |
Hoàn thành ít nhất 15 tín chỉ ở học kỳ trước đó, điểm trung bình học kỳ trước đạt từ 4.2 trở lên | 100% học phí |
Hoàn thành ít nhất 15 tín chỉ ở học kỳ trước đó, điểm trung bình học kỳ trước đạt từ 3.0 trở lên | 50% học phí |
Hoàn thành ít nhất 3 tín chỉ ở học kỳ trước đó, điểm trung bình học kỳ trước đạt từ 2.0 trở lên | 30% học phí |
Sinh viên đang theo học có TOPIK 4 (Khối nghệ thuật TOPIK 3) | 500,000KRW |